Có 2 kết quả:

尖銳化 jiān ruì huà ㄐㄧㄢ ㄖㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ尖锐化 jiān ruì huà ㄐㄧㄢ ㄖㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to intensify
(2) to become acute
(3) to come to a head

Từ điển Trung-Anh

(1) to intensify
(2) to become acute
(3) to come to a head